Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火躁
Pinyin: huǒ zào
Meanings: Irritable, easily angered, often due to stress or tension., Nóng nảy, dễ cáu giận, thường do tâm trạng bị kích thích bởi áp lực hoặc căng thẳng., ①[方言]形容脾气火暴,性情急躁。*②凡事大不必如此火燥。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 八, 喿, 𧾷
Chinese meaning: ①[方言]形容脾气火暴,性情急躁。*②凡事大不必如此火燥。
Grammar: Tính từ mô tả cảm xúc tiêu cực liên quan đến sự tức giận, thường được bổ sung thêm trạng ngữ về thời gian hoặc tình huống.
Example: 最近他很火躁,总是发脾气。
Example pinyin: zuì jìn tā hěn huǒ zào , zǒng shì fā pí qi 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy rất nóng nảy, luôn nổi giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nóng nảy, dễ cáu giận, thường do tâm trạng bị kích thích bởi áp lực hoặc căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
Irritable, easily angered, often due to stress or tension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]形容脾气火暴,性情急躁
凡事大不必如此火燥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!