Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火警
Pinyin: huǒ jǐng
Meanings: Báo động cháy, tín hiệu báo cháy nổ., Fire alarm, signal for fire emergencies., ①成灾和未成灾的失火事件。[例]火警警报。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 人, 八, 敬, 言
Chinese meaning: ①成灾和未成灾的失火事件。[例]火警警报。
Grammar: Danh từ thường được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp liên quan đến cháy nổ. Có thể kết hợp với động từ như 听到 (nghe thấy) hay 触发 (kích hoạt).
Example: 听到火警后,大家迅速撤离大楼。
Example pinyin: tīng dào huǒ jǐng hòu , dà jiā xùn sù chè lí dà lóu 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe thấy báo động cháy, mọi người nhanh chóng rời khỏi tòa nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo động cháy, tín hiệu báo cháy nổ.
Nghĩa phụ
English
Fire alarm, signal for fire emergencies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成灾和未成灾的失火事件。火警警报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!