Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火葬
Pinyin: huǒ zàng
Meanings: Cremation, burning the body of the deceased., Hỏa táng, thiêu xác người chết., ①对死者实行火化、把骨灰装入容器,然后埋葬或保存的行动或实践。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 八, 廾, 死, 艹
Chinese meaning: ①对死者实行火化、把骨灰装入容器,然后埋葬或保存的行动或实践。
Grammar: Động từ chỉ hành động xử lý sau khi chết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng (người, động vật).
Example: 他选择火葬而不是土葬。
Example pinyin: tā xuǎn zé huǒ zàng ér bú shì tǔ zàng 。
Tiếng Việt: Ông ấy chọn hỏa táng thay vì an táng dưới đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏa táng, thiêu xác người chết.
Nghĩa phụ
English
Cremation, burning the body of the deceased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对死者实行火化、把骨灰装入容器,然后埋葬或保存的行动或实践
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!