Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火苗

Pinyin: huǒ miáo

Meanings: Small flames, often referring to newly ignited flames., Ngọn lửa nhỏ, thường dùng để chỉ những ngọn lửa vừa bắt đầu cháy., ①火焰。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 八, 田, 艹

Chinese meaning: ①火焰。

Grammar: Danh từ cụ thể hóa hình ảnh ngọn lửa, thường xuất hiện trong văn cảnh về lửa cháy nhẹ nhàng.

Example: 火苗在风中摇曳。

Example pinyin: huǒ miáo zài fēng zhōng yáo yè 。

Tiếng Việt: Ngọn lửa nhỏ lay động trong gió.

火苗
huǒ miáo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọn lửa nhỏ, thường dùng để chỉ những ngọn lửa vừa bắt đầu cháy.

Small flames, often referring to newly ignited flames.

火焰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火苗 (huǒ miáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung