Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火耨刀耕

Pinyin: huǒ nòu dāo gēng

Meanings: Phương pháp canh tác cổ xưa bằng cách đốt, cày và phát quang đất., Ancient farming method using burning, plowing, and clearing land., 犹火耕。多指比较原始的耕作方法。[出处]唐·罗隱《别池阳所居》诗“黄尘初起此留连,火耨刀耕六七年。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 人, 八, 耒, 辱, 丿, 𠃌, 井

Chinese meaning: 犹火耕。多指比较原始的耕作方法。[出处]唐·罗隱《别池阳所居》诗“黄尘初起此留连,火耨刀耕六七年。”

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc miêu tả các phương pháp nông nghiệp truyền thống.

Example: 古代农民使用火耨刀耕的方式开垦土地。

Example pinyin: gǔ dài nóng mín shǐ yòng huǒ nòu dāo gēng de fāng shì kāi kěn tǔ dì 。

Tiếng Việt: Nông dân thời cổ đại sử dụng phương pháp 'hỏa nậu đao canh' để khai phá đất đai.

火耨刀耕
huǒ nòu dāo gēng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp canh tác cổ xưa bằng cách đốt, cày và phát quang đất.

Ancient farming method using burning, plowing, and clearing land.

犹火耕。多指比较原始的耕作方法。[出处]唐·罗隱《别池阳所居》诗“黄尘初起此留连,火耨刀耕六七年。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...