Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火箸
Pinyin: huǒ zhù
Meanings: Iron chopsticks used to handle charcoal., Đũa sắt dùng để gắp than củi., ①[方言]火筷子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 人, 八, 竹, 者
Chinese meaning: ①[方言]火筷子。
Grammar: Là danh từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống cổ xưa.
Example: 他用火箸夹起燃烧的木炭。
Example pinyin: tā yòng huǒ zhù jiá qǐ rán shāo de mù tàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng đũa sắt để gắp than đang cháy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đũa sắt dùng để gắp than củi.
Nghĩa phụ
English
Iron chopsticks used to handle charcoal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]火筷子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!