Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火箭

Pinyin: huǒ jiàn

Meanings: Rocket., Tên lửa., ①由装有易燃混合物的壳体组成的装置,燃烧生成的气体向后排出,从而产生反作用力把它发射到空中。用于燃烧弹或者爆破弹,或者作为发射装置(如发射救生索或者捕鲸鱼叉)。[例]连放火箭。——《广东军务记》。[例]火箭频发。[例]炮火火箭纷纷打射。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 人, 八, 前, 竹

Chinese meaning: ①由装有易燃混合物的壳体组成的装置,燃烧生成的气体向后排出,从而产生反作用力把它发射到空中。用于燃烧弹或者爆破弹,或者作为发射装置(如发射救生索或者捕鲸鱼叉)。[例]连放火箭。——《广东军务记》。[例]火箭频发。[例]炮火火箭纷纷打射。

Grammar: Là danh từ, thường kết hợp với động từ như 发射 (phóng) hoặc 飞行 (bay).

Example: 中国发射了一枚火箭进入太空。

Example pinyin: zhōng guó fā shè le yì méi huǒ jiàn jìn rù tài kōng 。

Tiếng Việt: Trung Quốc đã phóng một tên lửa vào không gian.

火箭
huǒ jiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên lửa.

Rocket.

由装有易燃混合物的壳体组成的装置,燃烧生成的气体向后排出,从而产生反作用力把它发射到空中。用于燃烧弹或者爆破弹,或者作为发射装置(如发射救生索或者捕鲸鱼叉)。连放火箭。——《广东军务记》。火箭频发。炮火火箭纷纷打射

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火箭 (huǒ jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung