Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火种
Pinyin: huǒ zhǒng
Meanings: Spark (the origin of fire)., Hạt lửa (nguồn gốc của lửa)., ①火源;能引火之物。[例]七运会文明火种取自深圳。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 人, 八, 中, 禾
Chinese meaning: ①火源;能引火之物。[例]七运会文明火种取自深圳。
Grammar: Là danh từ biểu trưng, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Example: 火种点燃了篝火。
Example pinyin: huǒ zhǒng diǎn rán le gōu huǒ 。
Tiếng Việt: Hạt lửa đã đốt lên đống lửa trại.

📷 Nấm Chaga tự nhiên
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt lửa (nguồn gốc của lửa).
Nghĩa phụ
English
Spark (the origin of fire).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火源;能引火之物。七运会文明火种取自深圳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
