Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火碱
Pinyin: huǒ jiǎn
Meanings: Xút ăn da (NaOH), một loại hóa chất mạnh., Caustic soda (NaOH), a strong chemical substance., ①苛性钠。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 人, 八, 咸, 石
Chinese meaning: ①苛性钠。
Grammar: Là danh từ chỉ một chất hóa học, thường được dùng trong các ngành công nghiệp.
Example: 使用火碱时要小心,因为它会腐蚀皮肤。
Example pinyin: shǐ yòng huǒ jiǎn shí yào xiǎo xīn , yīn wèi tā huì fǔ shí pí fū 。
Tiếng Việt: Khi sử dụng xút ăn da phải cẩn thận vì nó có thể làm bỏng da.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xút ăn da (NaOH), một loại hóa chất mạnh.
Nghĩa phụ
English
Caustic soda (NaOH), a strong chemical substance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苛性钠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!