Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火硝
Pinyin: huǒ xiāo
Meanings: Saltpeter (a flammable chemical compound)., Diêm tiêu (một loại hóa chất dễ cháy)., ①硝酸钾的俗称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 八, 石, 肖
Chinese meaning: ①硝酸钾的俗称。
Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 火硝可以用于制造火药。
Example pinyin: huǒ xiāo kě yǐ yòng yú zhì zào huǒ yào 。
Tiếng Việt: Diêm tiêu có thể được dùng để chế tạo thuốc súng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diêm tiêu (một loại hóa chất dễ cháy).
Nghĩa phụ
English
Saltpeter (a flammable chemical compound).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
硝酸钾的俗称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!