Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火石

Pinyin: huǒ shí

Meanings: Đá lửa (dùng để tạo lửa)., Flintstone (used to create fire)., ①一种块状不很纯净的石英变种,通常为灰色到褐色或近黑色,贝壳状断口,边部尖锐坚硬,用钢打击生火花。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 人, 八, 丆, 口

Chinese meaning: ①一种块状不很纯净的石英变种,通常为灰色到褐色或近黑色,贝壳状断口,边部尖锐坚硬,用钢打击生火花。

Grammar: Là một danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc truyền thống.

Example: 古人用火石取火。

Example pinyin: gǔ rén yòng huǒ shí qǔ huǒ 。

Tiếng Việt: Người xưa dùng đá lửa để tạo lửa.

火石
huǒ shí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá lửa (dùng để tạo lửa).

Flintstone (used to create fire).

一种块状不很纯净的石英变种,通常为灰色到褐色或近黑色,贝壳状断口,边部尖锐坚硬,用钢打击生火花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...