Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火盆

Pinyin: huǒ pén

Meanings: A charcoal brazier used for heating., Chậu than dùng để sưởi ấm., ①一种烧木炭的盆。*②盛燃煤的盆。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 人, 八, 分, 皿

Chinese meaning: ①一种烧木炭的盆。*②盛燃煤的盆。

Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mùa đông hoặc việc giữ ấm.

Example: 冬天的时候,我们用火盆取暖。

Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , wǒ men yòng huǒ pén qǔ nuǎn 。

Tiếng Việt: Vào mùa đông, chúng tôi dùng chậu than để sưởi ấm.

火盆
huǒ pén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậu than dùng để sưởi ấm.

A charcoal brazier used for heating.

一种烧木炭的盆

盛燃煤的盆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火盆 (huǒ pén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung