Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火球
Pinyin: huǒ qiú
Meanings: Quả cầu lửa, Fireball, ①内部填有火药或其他易燃物,曾被用作一种投射武器投入敌人中间。*②核爆炸时产生的极亮的云雾和尘埃。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 八, 求, 王
Chinese meaning: ①内部填有火药或其他易燃物,曾被用作一种投射武器投入敌人中间。*②核爆炸时产生的极亮的云雾和尘埃。
Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh giả tưởng hoặc khoa học viễn tưởng.
Example: 魔法师召唤了一个巨大的火球。
Example pinyin: mó fǎ shī zhào huàn le yí gè jù dà de huǒ qiú 。
Tiếng Việt: Pháp sư triệu hồi một quả cầu lửa khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả cầu lửa
Nghĩa phụ
English
Fireball
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内部填有火药或其他易燃物,曾被用作一种投射武器投入敌人中间
核爆炸时产生的极亮的云雾和尘埃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!