Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火环
Pinyin: huǒ huán
Meanings: Ring of fire, Vòng lửa, ①一种专为耐热设计中用的上活塞环,应用在某些二冲程柴油机中。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 八, 不, 王
Chinese meaning: ①一种专为耐热设计中用的上活塞环,应用在某些二冲程柴油机中。
Grammar: Danh từ mang tính tượng trưng hoặc hư cấu. Thường xuất hiện trong văn cảnh giả tưởng.
Example: 游戏中法师可以释放火环攻击敌人。
Example pinyin: yóu xì zhōng fǎ shī kě yǐ shì fàng huǒ huán gōng jī dí rén 。
Tiếng Việt: Trong trò chơi, pháp sư có thể phóng vòng lửa để tấn công kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòng lửa
Nghĩa phụ
English
Ring of fire
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种专为耐热设计中用的上活塞环,应用在某些二冲程柴油机中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!