Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火犁
Pinyin: huǒ lí
Meanings: Red-hot metal plowshare, Lưỡi cày bằng kim loại nóng đỏ, ①[方言]农用犁田拖拉机。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 八, 利, 牛
Chinese meaning: ①[方言]农用犁田拖拉机。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 古代战争中曾使用过火犁。
Example pinyin: gǔ dài zhàn zhēng zhōng céng shǐ yòng guò huǒ lí 。
Tiếng Việt: Trong chiến tranh cổ đại từng sử dụng lưỡi cày nóng đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưỡi cày bằng kim loại nóng đỏ
Nghĩa phụ
English
Red-hot metal plowshare
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]农用犁田拖拉机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!