Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火煤

Pinyin: huǒ méi

Meanings: Coal, Than đá, ①用作引火的炭煤、柴禾、废纸等物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 人, 八, 某, 火

Chinese meaning: ①用作引火的炭煤、柴禾、废纸等物。

Grammar: Danh từ chỉ loại khoáng sản. Thường dùng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc tài nguyên.

Example: 火煤是重要的能源。

Example pinyin: huǒ méi shì zhòng yào de néng yuán 。

Tiếng Việt: Than đá là nguồn năng lượng quan trọng.

火煤
huǒ méi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than đá

Coal

用作引火的炭煤、柴禾、废纸等物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火煤 (huǒ méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung