Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火然泉达
Pinyin: huǒ rán quán dá
Meanings: Sự phát triển mạnh mẽ, Great development and prosperity, 比喻形势发展迅猛。[出处]《孟子·公孙丑上》“凡有四端于我者,知皆扩而充之矣,若火之始然,泉之始达。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 人, 八, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 水, 白, 大, 辶
Chinese meaning: 比喻形势发展迅猛。[出处]《孟子·公孙丑上》“凡有四端于我者,知皆扩而充之矣,若火之始然,泉之始达。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả sự phát triển vượt bậc. Ít gặp trong ngôn ngữ thông thường.
Example: 公司发展火然泉达。
Example pinyin: gōng sī fā zhǎn huǒ rán quán dá 。
Tiếng Việt: Công ty phát triển mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự phát triển mạnh mẽ
Nghĩa phụ
English
Great development and prosperity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻形势发展迅猛。[出处]《孟子·公孙丑上》“凡有四端于我者,知皆扩而充之矣,若火之始然,泉之始达。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế