Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火烫

Pinyin: huǒ tàng

Meanings: Rất nóng, bỏng rát, Scorching hot, ①非常热;滚烫。[例]用火剪烫发。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 八, 汤, 火

Chinese meaning: ①非常热;滚烫。[例]用火剪烫发。

Grammar: Tính từ miêu tả mức độ nóng cao. Thường kết hợp với danh từ chỉ vật thể nóng.

Example: 锅里的油已经火烫了。

Example pinyin: guō lǐ de yóu yǐ jīng huǒ tàng le 。

Tiếng Việt: Dầu trong chảo đã rất nóng rồi.

火烫
huǒ tàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nóng, bỏng rát

Scorching hot

非常热;滚烫。用火剪烫发

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...