Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火烧
Pinyin: huǒ shāo
Meanings: To burn, to scorch, Cháy, thiêu đốt, ①表面没有芝麻的烧饼。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 八, 尧, 火
Chinese meaning: ①表面没有芝麻的烧饼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật liệu dễ cháy. Ví dụ: 火烧森林 (rừng cháy).
Example: 干草容易火烧。
Example pinyin: gān cǎo róng yì huǒ shāo 。
Tiếng Việt: Cỏ khô dễ bị cháy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cháy, thiêu đốt
Nghĩa phụ
English
To burn, to scorch
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表面没有芝麻的烧饼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!