Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火烧眉毛

Pinyin: huǒ shāo méi máo

Meanings: Rất gấp, khẩn cấp, Extremely urgent, 火烧到眉毛。比喻事到眼前,非常急迫。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十六问‘如何是急切一句?’诗曰‘火烧眉毛。’”[例]~,且顾眼前。——清·李汝珍《镜花缘》第三十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 人, 八, 尧, 火, 目, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: 火烧到眉毛。比喻事到眼前,非常急迫。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十六问‘如何是急切一句?’诗曰‘火烧眉毛。’”[例]~,且顾眼前。——清·李汝珍《镜花缘》第三十五回。

Grammar: Thành ngữ biểu thị sự khẩn cấp, thường dùng trong tình huống căng thẳng.

Example: 现在火烧眉毛了,你得快点行动。

Example pinyin: xiàn zài huǒ shāo méi máo le , nǐ dé kuài diǎn xíng dòng 。

Tiếng Việt: Giờ rất gấp rồi, bạn phải hành động nhanh lên.

火烧眉毛
huǒ shāo méi máo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất gấp, khẩn cấp

Extremely urgent

火烧到眉毛。比喻事到眼前,非常急迫。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十六问‘如何是急切一句?’诗曰‘火烧眉毛。’”[例]~,且顾眼前。——清·李汝珍《镜花缘》第三十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...