Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火烧火燎

Pinyin: huǒ shāo huǒ liǎo

Meanings: Rất nóng, bức bối, Extremely hot and uncomfortable, 燎烧。被火烧烤。比喻心里非常着急或身上热得难受。[出处]老舍《鼓书艺人》“她遭到了不幸,比个寡妇还不如。往后怎么办?想到这里,她心里火烧火燎,呆呆坐着,急得一身汗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 人, 八, 尧, 火, 尞

Chinese meaning: 燎烧。被火烧烤。比喻心里非常着急或身上热得难受。[出处]老舍《鼓书艺人》“她遭到了不幸,比个寡妇还不如。往后怎么办?想到这里,她心里火烧火燎,呆呆坐着,急得一身汗。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái khó chịu do nhiệt độ cao. Sử dụng trong văn cảnh thời tiết hoặc môi trường.

Example: 天气火烧火燎的,让人受不了。

Example pinyin: tiān qì huǒ shāo huǒ liǎo de , ràng rén shòu bù liǎo 。

Tiếng Việt: Thời tiết nóng bức không chịu nổi.

火烧火燎
huǒ shāo huǒ liǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nóng, bức bối

Extremely hot and uncomfortable

燎烧。被火烧烤。比喻心里非常着急或身上热得难受。[出处]老舍《鼓书艺人》“她遭到了不幸,比个寡妇还不如。往后怎么办?想到这里,她心里火烧火燎,呆呆坐着,急得一身汗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...