Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火烛

Pinyin: huǒ zhú

Meanings: Nến (để thắp sáng), Candle, ①通称能引起火灾的易燃物;照明用的灯烛。[例]王掌柜到来时,前厅已亮起了火烛。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 八, 火, 虫

Chinese meaning: ①通称能引起火灾的易燃物;照明用的灯烛。[例]王掌柜到来时,前厅已亮起了火烛。

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ thắp sáng truyền thống. Thường được sử dụng kèm với các động từ như 点燃 (đốt).

Example: 停电的时候我们只能用火烛照明。

Example pinyin: tíng diàn de shí hòu wǒ men zhǐ néng yòng huǒ zhú zhào míng 。

Tiếng Việt: Khi mất điện chúng tôi chỉ có thể dùng nến để chiếu sáng.

火烛 - huǒ zhú
火烛
huǒ zhú

📷 Nhiều ngọn nến rực sáng trong bóng tối, tạo ra một bầu không khí tâm linh

火烛
huǒ zhú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nến (để thắp sáng)

Candle

通称能引起火灾的易燃物;照明用的灯烛。王掌柜到来时,前厅已亮起了火烛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...