Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火烛银花

Pinyin: huǒ shù yín huā

Meanings: Brilliant fireworks, Pháo hoa rực rỡ, 犹火树银花。形容张灯结彩或大放焰火的灿烂夜景。[出处]宋·朱淑真《元夜》诗之三火烛银花触目红,揭天鼓吹闹东风。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 人, 八, 火, 虫, 艮, 钅, 化, 艹

Chinese meaning: 犹火树银花。形容张灯结彩或大放焰火的灿烂夜景。[出处]宋·朱淑真《元夜》诗之三火烛银花触目红,揭天鼓吹闹东风。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả khung cảnh pháo hoa tuyệt đẹp. Thường dùng trong các dịp lễ hội.

Example: 新年夜,天空中绽放着火烛银花。

Example pinyin: xīn nián yè , tiān kōng zhōng zhàn fàng zháo huǒ zhú yín huā 。

Tiếng Việt: Đêm giao thừa, bầu trời rực rỡ pháo hoa.

火烛银花
huǒ shù yín huā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháo hoa rực rỡ

Brilliant fireworks

犹火树银花。形容张灯结彩或大放焰火的灿烂夜景。[出处]宋·朱淑真《元夜》诗之三火烛银花触目红,揭天鼓吹闹东风。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火烛银花 (huǒ shù yín huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung