Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火烈

Pinyin: huǒ liè

Meanings: Fervent, enthusiastic, Sôi nổi, nồng nhiệt, ①火势猛烈,泛指炽烈、热烈。[例]火烈的太阳。[例]笑得更加火烈。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 八, 列, 灬

Chinese meaning: ①火势猛烈,泛指炽烈、热烈。[例]火烈的太阳。[例]笑得更加火烈。

Grammar: Tính từ mô tả tính chất mạnh mẽ, cuồng nhiệt. Thường xuất hiện trong văn cảnh biểu đạt cảm xúc.

Example: 他的演讲非常火烈。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng fēi cháng huǒ liè 。

Tiếng Việt: Bài diễn văn của anh ấy rất sôi nổi.

火烈
huǒ liè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sôi nổi, nồng nhiệt

Fervent, enthusiastic

火势猛烈,泛指炽烈、热烈。火烈的太阳。笑得更加火烈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火烈 (huǒ liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung