Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火灾
Pinyin: huǒ zāi
Meanings: Cháy lớn, thảm họa gây ra bởi lửa., Fire disaster, calamity caused by fire., ①因失火而造成的灾害(如房屋、城镇、森林)。[例]烧掉很多建筑物的灾难性大火。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 八, 宀, 火
Chinese meaning: ①因失火而造成的灾害(如房屋、城镇、森林)。[例]烧掉很多建筑物的灾难性大火。
Example: 这场火灾造成了巨大的财产损失。
Example pinyin: zhè chǎng huǒ zāi zào chéng le jù dà de cái chǎn sǔn shī 。
Tiếng Việt: Vụ cháy này đã gây thiệt hại tài sản nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cháy lớn, thảm họa gây ra bởi lửa.
Nghĩa phụ
English
Fire disaster, calamity caused by fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因失火而造成的灾害(如房屋、城镇、森林)。烧掉很多建筑物的灾难性大火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!