Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火柴
Pinyin: huǒ chái
Meanings: Matchstick, a small stick used to create fire when rubbed against a special surface., Diêm quẹt, que nhỏ dùng để tạo lửa khi cọ xát vào bề mặt đặc biệt., ①在一端粘附上易燃混合物的一小根细木棍或其他相当结实的易燃材料,粘附上的易燃混合物经摩擦会发火并因此点燃。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 八, 木, 此
Chinese meaning: ①在一端粘附上易燃混合物的一小根细木棍或其他相当结实的易燃材料,粘附上的易燃混合物经摩擦会发火并因此点燃。
Example: 他用火柴点燃了蜡烛。
Example pinyin: tā yòng huǒ chái diǎn rán le là zhú 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng diêm quẹt để thắp sáng cây nến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diêm quẹt, que nhỏ dùng để tạo lửa khi cọ xát vào bề mặt đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Matchstick, a small stick used to create fire when rubbed against a special surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在一端粘附上易燃混合物的一小根细木棍或其他相当结实的易燃材料,粘附上的易燃混合物经摩擦会发火并因此点燃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!