Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火山
Pinyin: huǒ shān
Meanings: Volcano, a geological structure that erupts magma., Núi lửa, cấu trúc địa chất phun trào magma., ①地球深处的岩浆等从裂缝中喷出地面而形成的高地。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 人, 八, 山
Chinese meaning: ①地球深处的岩浆等从裂缝中喷出地面而形成的高地。
Grammar: Danh từ chỉ địa danh hoặc hiện tượng tự nhiên.
Example: 这座火山已经沉睡了几百年。
Example pinyin: zhè zuò huǒ shān yǐ jīng chén shuì le jǐ bǎi nián 。
Tiếng Việt: Ngọn núi lửa này đã ngủ yên hàng trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Núi lửa, cấu trúc địa chất phun trào magma.
Nghĩa phụ
English
Volcano, a geological structure that erupts magma.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地球深处的岩浆等从裂缝中喷出地面而形成的高地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!