Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火奴鲁鲁
Pinyin: Huǒ nú lǔ lǔ
Meanings: Honolulu – the capital and largest city of Hawaii., Honolulu – thủ phủ và thành phố lớn nhất của Hawaii., ①美国夏威夷州首府和主要港口。又名檀香山。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 33
Radicals: 人, 八, 又, 女, 日, 鱼
Chinese meaning: ①美国夏威夷州首府和主要港口。又名檀香山。
Grammar: Tên riêng, không thay đổi hình thái ngữ pháp.
Example: 火奴鲁鲁是夏威夷的重要旅游城市。
Example pinyin: huǒ nú lǔ lǔ shì xià wēi yí de zhòng yào lǚ yóu chéng shì 。
Tiếng Việt: Honolulu là thành phố du lịch quan trọng của Hawaii.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Honolulu – thủ phủ và thành phố lớn nhất của Hawaii.
Nghĩa phụ
English
Honolulu – the capital and largest city of Hawaii.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美国夏威夷州首府和主要港口。又名檀香山
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế