Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火头
Pinyin: huǒ tóu
Meanings: The source or origin of a fire., Đầu mối hoặc nguồn gốc gây ra hỏa hoạn., ①火焰。[例]篝火的火头很旺。*②烧火的火候。[例]红烧肉的火头不到。*③强烈的怒气。[例]正在火头上。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 八, 头
Chinese meaning: ①火焰。[例]篝火的火头很旺。*②烧火的火候。[例]红烧肉的火头不到。*③强烈的怒气。[例]正在火头上。
Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh chữa cháy hoặc điều tra nguyên nhân hỏa hoạn.
Example: 找到火头后,他们才开始灭火。
Example pinyin: zhǎo dào huǒ tóu hòu , tā men cái kāi shǐ miè huǒ 。
Tiếng Việt: Sau khi tìm được nguồn lửa, họ mới bắt đầu dập tắt đám cháy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu mối hoặc nguồn gốc gây ra hỏa hoạn.
Nghĩa phụ
English
The source or origin of a fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火焰。篝火的火头很旺
烧火的火候。红烧肉的火头不到
强烈的怒气。正在火头上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!