Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火夫
Pinyin: huǒ fū
Meanings: Người phụ trách nhóm lửa hoặc nấu ăn (trong quân đội hoặc tại bếp ăn)., Person responsible for managing fires or cooking (in the military or at a kitchen)., ①旧称锅炉工,如轮船的司炉、火车司炉工。*②旧指集体单位的炊事人员。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 人, 八, 二
Chinese meaning: ①旧称锅炉工,如轮船的司炉、火车司炉工。*②旧指集体单位的炊事人员。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc quân đội.
Example: 古代军队里的火夫负责做饭。
Example pinyin: gǔ dài jūn duì lǐ de huǒ fū fù zé zuò fàn 。
Tiếng Việt: Người phụ trách nấu ăn trong quân đội thời xưa được gọi là '火夫'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phụ trách nhóm lửa hoặc nấu ăn (trong quân đội hoặc tại bếp ăn).
Nghĩa phụ
English
Person responsible for managing fires or cooking (in the military or at a kitchen).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧称锅炉工,如轮船的司炉、火车司炉工
旧指集体单位的炊事人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!