Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火墙

Pinyin: huǒ qiáng

Meanings: Firewall (either physical or technological)., Tường lửa (về mặt vật lý hoặc công nghệ)., ①中间有烟道可用来取暖的墙。*②火网。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 人, 八, 啬, 土

Chinese meaning: ①中间有烟道可用来取暖的墙。*②火网。

Grammar: Danh từ, có thể dùng trong ngữ cảnh thực tế hoặc công nghệ thông tin.

Example: 公司安装了强大的火墙保护数据安全。

Example pinyin: gōng sī ān zhuāng le qiáng dà de huǒ qiáng bǎo hù shù jù ān quán 。

Tiếng Việt: Công ty đã lắp đặt tường lửa mạnh mẽ để bảo vệ an toàn dữ liệu.

火墙
huǒ qiáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường lửa (về mặt vật lý hoặc công nghệ).

Firewall (either physical or technological).

中间有烟道可用来取暖的墙

火网

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火墙 (huǒ qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung