Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火坑

Pinyin: huǒ kēng

Meanings: A pit of fire (metaphor for a dangerous or difficult situation)., Hố lửa (cách nói ẩn dụ về tình cảnh nguy hiểm hoặc khó khăn)., ①比喻极为悲惨痛苦的生活境地。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 人, 八, 亢, 土

Chinese meaning: ①比喻极为悲惨痛苦的生活境地。

Grammar: Danh từ, ngoài nghĩa đen còn mang nghĩa bóng để chỉ tình huống nguy hiểm.

Example: 他感觉自己掉进了一个火坑。

Example pinyin: tā gǎn jué zì jǐ diào jìn le yí gè huǒ kēng 。

Tiếng Việt: Anh cảm thấy mình rơi vào một hố lửa.

火坑
huǒ kēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hố lửa (cách nói ẩn dụ về tình cảnh nguy hiểm hoặc khó khăn).

A pit of fire (metaphor for a dangerous or difficult situation).

比喻极为悲惨痛苦的生活境地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火坑 (huǒ kēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung