Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火圈
Pinyin: huǒ quān
Meanings: A ring of fire, often used in circus acts or training., Vòng lửa, thường được dùng trong xiếc hoặc luyện tập., ①地球炽热的中心部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 八, 卷, 囗
Chinese meaning: ①地球炽热的中心部分。
Grammar: Danh từ, liên quan đến hoạt động giải trí hoặc biểu diễn.
Example: 马戏团演员跳过了火圈。
Example pinyin: mǎ xì tuán yǎn yuán tiào guò le huǒ quān 。
Tiếng Việt: Diễn viên xiếc đã nhảy qua vòng lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòng lửa, thường được dùng trong xiếc hoặc luyện tập.
Nghĩa phụ
English
A ring of fire, often used in circus acts or training.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地球炽热的中心部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!