Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火化

Pinyin: huǒ huà

Meanings: Hoá thân xác người chết thành tro bằng lửa (hỏa táng)., Cremation – reducing a body to ashes using fire., ①用火焚化,指火葬。*②用火烧熟食物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 人, 八, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①用火焚化,指火葬。*②用火烧熟食物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghi thức tang lễ.

Example: 他希望死后被火化。

Example pinyin: tā xī wàng sǐ hòu bèi huǒ huà 。

Tiếng Việt: Ông ấy mong muốn sau khi chết sẽ được hỏa táng.

火化
huǒ huà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoá thân xác người chết thành tro bằng lửa (hỏa táng).

Cremation – reducing a body to ashes using fire.

用火焚化,指火葬

用火烧熟食物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...