Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火力

Pinyin: huǒ lì

Meanings: The power of weapons or the intensity of fire/heat., Sức mạnh của vũ khí hoặc sức nóng của ngọn lửa., ①燃料燃烧获得的动力。[例]火力发电。*②(一个军事单位、一辆坦克、一艘军舰)向某一指定目标即时提供有效炮火的能力;特指可投向目标的有效炮弹和导弹的总量。*③弹药经发射或投掷后所形成的杀伤力和破坏力。*④道家指修炼的功力。*⑤指人体的抗寒能力。[例]年轻人火力旺。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 人, 八, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①燃料燃烧获得的动力。[例]火力发电。*②(一个军事单位、一辆坦克、一艘军舰)向某一指定目标即时提供有效炮火的能力;特指可投向目标的有效炮弹和导弹的总量。*③弹药经发射或投掷后所形成的杀伤力和破坏力。*④道家指修炼的功力。*⑤指人体的抗寒能力。[例]年轻人火力旺。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc kỹ thuật.

Example: 敌人的火力很猛。

Example pinyin: dí rén de huǒ lì hěn měng 。

Tiếng Việt: Lửa đạn của kẻ thù rất mạnh.

火力
huǒ lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh của vũ khí hoặc sức nóng của ngọn lửa.

The power of weapons or the intensity of fire/heat.

燃料燃烧获得的动力。火力发电

(一个军事单位、一辆坦克、一艘军舰)向某一指定目标即时提供有效炮火的能力;特指可投向目标的有效炮弹和导弹的总量

弹药经发射或投掷后所形成的杀伤力和破坏力

道家指修炼的功力

指人体的抗寒能力。年轻人火力旺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火力 (huǒ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung