Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火剪
Pinyin: huǒ jiǎn
Meanings: Heated scissors or pliers used for styling or curling hair., Kéo hoặc kìm nóng dùng để tạo kiểu tóc hoặc uốn tóc., ①生火时夹煤炭、柴火的剪形用具,也叫“火钳”。*②形状像剪刀的烫发工具。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 八, 刀, 前
Chinese meaning: ①生火时夹煤炭、柴火的剪形用具,也叫“火钳”。*②形状像剪刀的烫发工具。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường sử dụng trong lĩnh vực làm đẹp.
Example: 她用火剪把头发烫卷了。
Example pinyin: tā yòng huǒ jiǎn bǎ tóu fa tàng juàn le 。
Tiếng Việt: Cô ấy dùng kìm nóng để uốn tóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo hoặc kìm nóng dùng để tạo kiểu tóc hoặc uốn tóc.
Nghĩa phụ
English
Heated scissors or pliers used for styling or curling hair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生火时夹煤炭、柴火的剪形用具,也叫“火钳”
形状像剪刀的烫发工具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!