Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火刑

Pinyin: huǒ xíng

Meanings: Hình phạt thiêu sống (tội phạm bị xử tử bằng cách thiêu)., Execution by burning (criminals were executed by being burned alive)., ①将人绑在柱上用火烧死的刑法。*②烧死或用火烧拷问。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 八, 刂, 开

Chinese meaning: ①将人绑在柱上用火烧死的刑法。*②烧死或用火烧拷问。

Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái lịch sử, thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc luật pháp cổ xưa.

Example: 中世纪时期,火刑是一种常见的处决方式。

Example pinyin: zhōng shì jì shí qī , huǒ xíng shì yì zhǒng cháng jiàn de chǔ jué fāng shì 。

Tiếng Việt: Trong thời Trung Cổ, hình phạt thiêu sống là phương pháp xử tử phổ biến.

火刑
huǒ xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình phạt thiêu sống (tội phạm bị xử tử bằng cách thiêu).

Execution by burning (criminals were executed by being burned alive).

将人绑在柱上用火烧死的刑法

烧死或用火烧拷问

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火刑 (huǒ xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung