Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火冒三丈
Pinyin: huǒ mào sān zhàng
Meanings: To be extremely angry (describing extreme rage)., Giận dữ tột độ (mô tả cảm xúc phẫn nộ cực độ)., 冒往上升。形容愤怒到极点。[出处]陶菊隐《筹安会六君子传》“章太炎以自己惨淡经营《民报》多年,一旦复刑,竟被摈斥,不由得火冒三丈。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 人, 八, 冃, 目, 一, 二, 丈
Chinese meaning: 冒往上升。形容愤怒到极点。[出处]陶菊隐《筹安会六君子传》“章太炎以自己惨淡经营《民报》多年,一旦复刑,竟被摈斥,不由得火冒三丈。”
Grammar: Đây là thành ngữ, mang ý nghĩa biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, có thể đứng độc lập trong câu.
Example: 听到这个消息,他气得火冒三丈。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā qì dé huǒ mào sān zhàng 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy tức giận đến mức không thể chịu được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giận dữ tột độ (mô tả cảm xúc phẫn nộ cực độ).
Nghĩa phụ
English
To be extremely angry (describing extreme rage).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冒往上升。形容愤怒到极点。[出处]陶菊隐《筹安会六君子传》“章太炎以自己惨淡经营《民报》多年,一旦复刑,竟被摈斥,不由得火冒三丈。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế