Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火光
Pinyin: huǒ guāng
Meanings: The light emitted by fire., Ánh sáng phát ra từ ngọn lửa., ①火焰发出的光。[例]火光冲天。*②明亮而微微摇曳的火焰。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 八, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①火焰发出的光。[例]火光冲天。*②明亮而微微摇曳的火焰。
Grammar: Là danh từ, thường dùng để mô tả ánh sáng của lửa, xuất hiện nhiều trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc khung cảnh cháy nổ.
Example: 远处的火光映红了天空。
Example pinyin: yuǎn chù de huǒ guāng yìng hóng le tiān kōng 。
Tiếng Việt: Ánh lửa ở xa làm đỏ rực bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng phát ra từ ngọn lửa.
Nghĩa phụ
English
The light emitted by fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火焰发出的光。火光冲天
明亮而微微摇曳的火焰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!