Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火伞高张
Pinyin: huǒ sǎn gāo zhāng
Meanings: Ánh nắng gay gắt, mặt trời tỏa nhiệt như một cái ô lửa khổng lồ trên bầu trời., The scorching sunlight, the sun radiating heat like a giant fiery umbrella in the sky., 火伞比喻夏天太阳酪烈;张展开。形容夏天烈日当空,十分炎热。[出处]唐·韩愈《游青龙寺赠崔太补阙》诗“光华闪壁见神鬼,赫赫炎官张火伞。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 人, 八, 丷, 十, 亠, 冋, 口, 弓, 长
Chinese meaning: 火伞比喻夏天太阳酪烈;张展开。形容夏天烈日当空,十分炎热。[出处]唐·韩愈《游青龙寺赠崔太补阙》诗“光华闪壁见神鬼,赫赫炎官张火伞。”
Grammar: Thành ngữ này sử dụng phép so sánh để diễn tả thời tiết nắng nóng gay gắt. Thường được dùng trong văn cảnh miêu tả mùa hè hoặc những ngày nắng nóng đỉnh điểm.
Example: 今天火伞高张,出门记得带伞。
Example pinyin: jīn tiān huǒ sǎn gāo zhāng , chū mén jì de dài sǎn 。
Tiếng Việt: Hôm nay nắng gắt, ra ngoài nhớ mang dù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh nắng gay gắt, mặt trời tỏa nhiệt như một cái ô lửa khổng lồ trên bầu trời.
Nghĩa phụ
English
The scorching sunlight, the sun radiating heat like a giant fiery umbrella in the sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火伞比喻夏天太阳酪烈;张展开。形容夏天烈日当空,十分炎热。[出处]唐·韩愈《游青龙寺赠崔太补阙》诗“光华闪壁见神鬼,赫赫炎官张火伞。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế