Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火亮
Pinyin: huǒ liàng
Meanings: Sáng rực như lửa, ánh sáng mạnh mẽ và rõ ràng., Bright as fire, strong and clear light., ①[方言]微弱的火势;小火光。[例]广场上黑漆漆的,一点儿火亮都没有。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 人, 八, 亠, 冖, 几, 口
Chinese meaning: ①[方言]微弱的火势;小火光。[例]广场上黑漆漆的,一点儿火亮都没有。
Grammar: Tính từ mô tả mức độ sáng của ánh sáng. Thường được dùng để miêu tả sự vật có ánh sáng chói lọi.
Example: 那盏灯非常火亮。
Example pinyin: nà zhǎn dēng fēi cháng huǒ liàng 。
Tiếng Việt: Chiếc đèn đó rất sáng rực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng rực như lửa, ánh sáng mạnh mẽ và rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Bright as fire, strong and clear light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]微弱的火势;小火光。广场上黑漆漆的,一点儿火亮都没有
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!