Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火上添油

Pinyin: huǒ shàng tiān yóu

Meanings: Similar to 'adding fuel to the fire', increasing the severity of a problem., Giống như ‘火上浇油’, tăng thêm mức độ nghiêm trọng cho một vấn đề., 比喻使人更加愤怒或使情况更加严重。同火上浇油”。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十三回“贾臬台见他顶嘴,如火上添油,那气格外来的大。”[例]他放下笔,头疲倦地倒在枕上。炎热增加他的痛苦。喧哗更象在~。——巴金《寒夜》二九。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 人, 八, ⺊, 一, 忝, 氵, 由

Chinese meaning: 比喻使人更加愤怒或使情况更加严重。同火上浇油”。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十三回“贾臬台见他顶嘴,如火上添油,那气格外来的大。”[例]他放下笔,头疲倦地倒在枕上。炎热增加他的痛苦。喧哗更象在~。——巴金《寒夜》二九。

Grammar: Cấu trúc tương tự thành ngữ ‘火上浇油’, thường dùng để chỉ hành động làm tình hình xấu đi.

Example: 他不但没有帮忙解决问题,反而火上添油。

Example pinyin: tā bú dàn méi yǒu bāng máng jiě jué wèn tí , fǎn ér huǒ shàng tiān yóu 。

Tiếng Việt: Anh ta không những không giúp giải quyết vấn đề mà còn làm cho nó tệ hơn.

火上添油
huǒ shàng tiān yóu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như ‘火上浇油’, tăng thêm mức độ nghiêm trọng cho một vấn đề.

Similar to 'adding fuel to the fire', increasing the severity of a problem.

比喻使人更加愤怒或使情况更加严重。同火上浇油”。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十三回“贾臬台见他顶嘴,如火上添油,那气格外来的大。”[例]他放下笔,头疲倦地倒在枕上。炎热增加他的痛苦。喧哗更象在~。——巴金《寒夜》二九。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火上添油 (huǒ shàng tiān yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung