Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灑
Pinyin: sǎ
Meanings: Rắc, tung ra, phun lên một bề mặt nào đó, To sprinkle, scatter, or spray over a surface., ①见“洒1”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 麗
Chinese meaning: ①见“洒1”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng để mô tả hành động phân tán chất rắn hoặc lỏng nhẹ nhàng.
Example: 他洒了些种子在院子里。
Example pinyin: tā sǎ le xiē zhǒng zi zài yuàn zi lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã rắc một ít hạt giống trong sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rắc, tung ra, phun lên một bề mặt nào đó
Nghĩa phụ
English
To sprinkle, scatter, or spray over a surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“洒1”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!