Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灌音

Pinyin: guàn yīn

Meanings: Thu âm lại giọng nói hoặc âm thanh, To record voices or sounds., ①录音。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 氵, 雚, 日, 立

Chinese meaning: ①录音。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực âm nhạc hoặc sản xuất âm thanh.

Example: 歌手正在进行灌音工作。

Example pinyin: gē shǒu zhèng zài jìn xíng guàn yīn gōng zuò 。

Tiếng Việt: Ca sĩ đang thực hiện công việc thu âm.

灌音
guàn yīn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu âm lại giọng nói hoặc âm thanh

To record voices or sounds.

录音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灌音 (guàn yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung