Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灌醉
Pinyin: guàn zuì
Meanings: Cho ai đó uống rượu cho đến khi say, To get someone drunk by making them drink alcohol., ①使喝醉。[例]每天晚上她用淡色啤酒和威士忌把自己灌醉。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 氵, 雚, 卒, 酉
Chinese meaning: ①使喝醉。[例]每天晚上她用淡色啤酒和威士忌把自己灌醉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái không chính thức hoặc hài hước. Đối tượng trực tiếp luôn là người.
Example: 他们把他灌醉了。
Example pinyin: tā men bǎ tā guàn zuì le 。
Tiếng Việt: Họ đã chuốc rượu cho anh ấy say.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho ai đó uống rượu cho đến khi say
Nghĩa phụ
English
To get someone drunk by making them drink alcohol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使喝醉。每天晚上她用淡色啤酒和威士忌把自己灌醉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!