Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灌输

Pinyin: guàn shū

Meanings: Truyền đạt kiến thức, tư tưởng hoặc giá trị nào đó một cách có hệ thống, To instill knowledge, ideas, or values systematically., ①谓水流注输入;犹灌溉。[例]这座水库灌输着一万亩田地。[例]灌输药液。*②输送(知识、思想等)。[例]把一个坚强的意志灌输到整个纵队每个人心中。——《老山界》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 氵, 雚, 俞, 车

Chinese meaning: ①谓水流注输入;犹灌溉。[例]这座水库灌输着一万亩田地。[例]灌输药液。*②输送(知识、思想等)。[例]把一个坚强的意志灌输到整个纵队每个人心中。——《老山界》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính trừu tượng. Thường được dùng trong giáo dục hoặc phát triển tư duy.

Example: 老师努力向学生灌输正确的价值观。

Example pinyin: lǎo shī nǔ lì xiàng xué shēng guàn shū zhèng què de jià zhí guān 。

Tiếng Việt: Giáo viên nỗ lực truyền đạt những giá trị đúng đắn cho học sinh.

灌输
guàn shū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền đạt kiến thức, tư tưởng hoặc giá trị nào đó một cách có hệ thống

To instill knowledge, ideas, or values systematically.

谓水流注输入;犹灌溉。这座水库灌输着一万亩田地。灌输药液

输送(知识、思想等)。把一个坚强的意志灌输到整个纵队每个人心中。——《老山界》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灌输 (guàn shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung