Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灌筑
Pinyin: guàn zhù
Meanings: Đổ bê tông vào khuôn hoặc kết cấu để tạo hình dạng chắc chắn, To pour concrete into molds or structures to create a solid shape., ①用混凝土或钢筋混凝土建筑材料构筑工事和其他建筑物的过程,包括模型板安装、钢筋编扎、混凝土灌注等工序。*②圬土灌注(如含有小石子的砂浆)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 氵, 雚, 巩, 竹
Chinese meaning: ①用混凝土或钢筋混凝土建筑材料构筑工事和其他建筑物的过程,包括模型板安装、钢筋编扎、混凝土灌注等工序。*②圬土灌注(如含有小石子的砂浆)。
Grammar: Động từ chuyên ngành xây dựng, thường xuất hiện khi nói về các công trình kiến trúc.
Example: 建筑工人正在灌筑地基。
Example pinyin: jiàn zhù gōng rén zhèng zài guàn zhù dì jī 。
Tiếng Việt: Công nhân xây dựng đang đổ bê tông móng nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổ bê tông vào khuôn hoặc kết cấu để tạo hình dạng chắc chắn
Nghĩa phụ
English
To pour concrete into molds or structures to create a solid shape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用混凝土或钢筋混凝土建筑材料构筑工事和其他建筑物的过程,包括模型板安装、钢筋编扎、混凝土灌注等工序
圬土灌注(如含有小石子的砂浆)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!