Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灌溉

Pinyin: guàn gài

Meanings: To irrigate crops using canals, pipes, or other equipment., Tưới nước cho cây trồng bằng hệ thống kênh, ống dẫn hoặc thiết bị khác, ①同“灌”。*②供给水。[例]这条小渠弯弯曲曲地绕着果子园流着,灌溉了这一带二三十亩地的果子。——丁玲《太阳照在桑乾河上》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 氵, 雚, 既

Chinese meaning: ①同“灌”。*②供给水。[例]这条小渠弯弯曲曲地绕着果子园流着,灌溉了这一带二三十亩地的果子。——丁玲《太阳照在桑乾河上》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động nông nghiệp. Đối tượng của hành động thường là ruộng đất hay cây trồng.

Example: 农民们在清晨开始灌溉稻田。

Example pinyin: nóng mín men zài qīng chén kāi shǐ guàn gài dào tián 。

Tiếng Việt: Nông dân bắt đầu tưới nước cho ruộng lúa vào buổi sáng sớm.

灌溉
guàn gài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tưới nước cho cây trồng bằng hệ thống kênh, ống dẫn hoặc thiết bị khác

To irrigate crops using canals, pipes, or other equipment.

同“灌”

供给水。这条小渠弯弯曲曲地绕着果子园流着,灌溉了这一带二三十亩地的果子。——丁玲《太阳照在桑乾河上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...