Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灌渠

Pinyin: guàn qú

Meanings: Kênh dẫn nước để tưới tiêu hoặc thoát nước, Irrigation canal or drainage channel., ①灌溉渠供引水浇灌田地的渠道。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 氵, 雚, 木, 洰

Chinese meaning: ①灌溉渠供引水浇灌田地的渠道。

Grammar: Danh từ chỉ hệ thống thủy lợi, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc quản lý nguồn nước.

Example: 这条灌渠为农田提供水源。

Example pinyin: zhè tiáo guàn qú wèi nóng tián tí gōng shuǐ yuán 。

Tiếng Việt: Kênh dẫn này cung cấp nước cho cánh đồng.

灌渠
guàn qú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kênh dẫn nước để tưới tiêu hoặc thoát nước

Irrigation canal or drainage channel.

灌溉渠供引水浇灌田地的渠道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灌渠 (guàn qú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung