Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灌注
Pinyin: guàn zhù
Meanings: Đổ đầy, rót vào; tập trung toàn bộ sự chú ý hoặc nỗ lực vào một việc gì đó, To pour into; to focus all attention or effort on something., ①浇灌;流入。[例]把铁水灌注到模子里,冷却后凝固成铸件。*②把大量液体引入体内(通常用胃肠外注射)以替代丢失的液体(如出血、痢疾或烧伤),以供给营养或维持血压。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 氵, 雚, 主
Chinese meaning: ①浇灌;流入。[例]把铁水灌注到模子里,冷却后凝固成铸件。*②把大量液体引入体内(通常用胃肠外注射)以替代丢失的液体(如出血、痢疾或烧伤),以供给营养或维持血压。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ cụ thể hoặc trừu tượng. Có thể sử dụng cả nghĩa đen (rót) và nghĩa bóng (tập trung).
Example: 他把全部精力灌注在这个项目上。
Example pinyin: tā bǎ quán bù jīng lì guàn zhù zài zhè ge xiàng mù shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dồn hết tâm sức vào dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổ đầy, rót vào; tập trung toàn bộ sự chú ý hoặc nỗ lực vào một việc gì đó
Nghĩa phụ
English
To pour into; to focus all attention or effort on something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浇灌;流入。把铁水灌注到模子里,冷却后凝固成铸件
把大量液体引入体内(通常用胃肠外注射)以替代丢失的液体(如出血、痢疾或烧伤),以供给营养或维持血压
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!